Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sĩ số
[sĩ số]
|
(total) number of pupils/students (of a class/school); membership
The company has a staff of fifty
There's a considerable reduction in the number of pupils per class
To reduce the size of evening classes to 25
Up to now, the membership of the association has increased by 10%